Characters remaining: 500/500
Translation

ào ạt

Academic
Friendly

Từ "ào ạt" trong tiếng Việt có nghĩamột hành động diễn ra mạnh mẽ, nhanh chóng dồn dập, thường xảy ra trên một phạm vi lớn. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh sự mạnh mẽ tốc độ của một sự việc nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Gió thổi ào ạt: Nghĩa là gió thổi rất mạnh liên tục. Câu này có thể được dùng để miêu tả một cơn bão hoặc một ngày gió lớn.
  2. Tiến quân ào ạt: Có nghĩaquân đội di chuyển rất nhanh mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh sự quyết tâm trong một cuộc chiến.
  3. Ào ạt như nước vỡ bờ: So sánh này dùng để miêu tả sự tràn ngập, nhanh chóng mạnh mẽ, giống như khi một con đập bị vỡ nước tràn ra.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tình huống khẩn cấp: "Đám đông ào ạt chạy ra khỏi tòa nhà khi báo động cháy." Ở đây, "ào ạt" thể hiện sự vội vã hỗn loạn.
  • Trong kinh doanh: "Sản phẩm mới của công ty đã được khách hàng đón nhận ào ạt." Điều này có nghĩasản phẩm được bán rất nhanh nhiều.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dồn dập: Cũng có nghĩa là xảy ra liên tục mạnh mẽ, dụ: "Cơn mưa dồn dập suốt đêm."
  • Mãnh liệt: Thể hiện sức mạnh có thể dùng trong các tình huống khác nhau như cảm xúc (tình yêu mãnh liệt) hay thiên nhiên (bão mãnh liệt).
Phân biệt các biến thể:
  • Ào ạt trạng từ, thường dùng để mô tả hành động.
  • Ào ạt không biến thể khác, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "làn sóng ào ạt" để mô tả một sự kiện lớn xảy ra.
Kết luận:

Từ "ào ạt" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày có thể mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ thiên nhiên đến xã hội.

  1. t. Mạnh, nhanh dồn dập trên phạm vi lớn. Gió thổi ào ạt. Tiến quân ào ạt. Ào ạt như nước vỡ bờ.

Comments and discussion on the word "ào ạt"